--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ba tháng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ba tháng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ba tháng
Your browser does not support the audio element.
+
(địa phương) như ba giăng
Lượt xem: 688
Từ vừa tra
+
ba tháng
:
(địa phương) như ba giăng
+
son sẻ
:
Still childless (nói về người vợ)Vóc người son sẻSvelte of stature
+
rấm rứt
:
Khóc rấm rứt
+
cattiness
:
tính chất giống mèo
+
peevishness
:
tính cáu kỉnh tính hay cáu, tính hay càu nhàu, tính hay dằn dỗi